1801 |
|
DTC225200914 - Ngân Trần Thị |
11
|
6 |
1801 |
|
DTC225200383 - Duy Phùng Đức |
11
|
6 |
1801 |
|
DTC225200369 - Duy Đặng Văn |
11
|
6 |
1801 |
|
DTC225200311 - Dung Trần Thị Thuỳ |
11
|
6 |
1801 |
|
DTC225201058 - Quang Trần Minh |
11
|
6 |
1801 |
|
DTC225201027 - Plia Giàng Thị |
11
|
6 |
1801 |
|
DTC225200715 - Lan Mã Phương |
11
|
6 |
1801 |
|
DTC225200640 - Huyền Hà Thu |
11
|
6 |
1801 |
|
DTC225200098 - Bách Vũ Đình |
11
|
6 |
1801 |
|
DTC19H4802010183 - Dương Đình Thuận |
11
|
6 |
1801 |
|
DTC1954802010295 - Nguyễn Khánh Toàn |
11
|
6 |
1801 |
|
DTC1954802010034 - Nguyễn Thị Kim Dung |
11
|
6 |
1813 |
|
TUAN - |
10
|
5 |
1814 |
|
DTC225220038 - Minh Mã Văn |
10
|
5 |
1815 |
|
OANHNT - |
10
|
5 |
1816 |
|
DTC225160025 - Duy Triệu Vũ |
10
|
5 |
1817 |
|
ICTUPC202457 - Dương Văn Hiệp |
9
|
2 |
1818 |
|
CVINH - |
9
|
5 |
1819 |
|
DTC235220007 - Nguyễn Thành Đạt |
9
|
5 |
1819 |
|
DTC225160043 - Lực Đinh Xuân |
9
|
5 |
1819 |
|
DTC225200138 - Chi Phùng Thị |
9
|
5 |
1819 |
|
DTC225200918 - Nghĩa Đỗ Văn |
9
|
5 |
1823 |
|
HACKERLONHATHEMATTROI - |
9
|
4 |
1824 |
|
VUONGDEV04 - |
9
|
4 |
1825 |
|
DTC245180026 - Nguyễn Hữu Đức |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC245200172 - Nông Tiến Đạt |
9
|
5 |
1825 |
|
TOMDAN - |
9
|
5 |
1825 |
|
TUNGLAM21 - |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC2154802010579 - |
9
|
5 |
1825 |
|
MANH12510 - |
9
|
5 |
1825 |
|
LEMINHQUAN2024 - Lê Minh Quân |
9
|
5 |
1825 |
|
USERNAME1910 - |
9
|
5 |
1825 |
|
HECTOR - |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC235200628 - Triệu Ngọc Quyến |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC235200025 - Hoàng Tiến Anh |
9
|
5 |
1825 |
|
S4DRAGON1 - |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC225180181 - Khiêm Trần Đức |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC225240035 - Toàn Nguyễn Ngọc Đức |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC225240014 - Kiên Vi Trung |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC225220035 - Kiểm Trần Đăng |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC225201499 - Vụ Ngô Quang |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC225200898 - Nam Trịnh Quí |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC225200184 - Cường Nguyễn Mạnh |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC225200594 - Hưng Phạm Việt |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC225201343 - Trung Trịnh Quốc |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC225200781 - Long Phạm Văn |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC225200569 - Hùng Nguyễn Việt |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC19H4802010048 - Trần Thị Minh Nguyệt |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC19H4802010083 - Bế Thanh Tùng |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC1954802010307 - Đỗ Văn Tú |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC1953201060018 - Trần Thế Long |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC1954802010023 - Lương Minh Chiến |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC1954802010088 - Lê Minh Giang |
9
|
5 |
1825 |
|
DTC1954802010123 - Nguyễn Quang Huấn |
9
|
5 |
1855 |
|
DTC225170021 - Sáng Nguyễn Ngọc |
9
|
4 |
1856 |
|
DTC225201376 - Tứ Nguyễn Thị |
9
|
4 |
1856 |
|
DTC225200447 - Hiên Trịnh Thị |
9
|
4 |
1858 |
|
DTC225180125 - Hiên Lộc Thị Bích |
9
|
4 |
1859 |
|
DTC225220061 - Toàn Lê Hữu |
8
|
4 |
1860 |
|
DTC245220024 - Lê Nam Khánh |
8
|
4 |
1861 |
|
ICTUPC202459 - Dương Bảo Khanh |
8
|
4 |
1862 |
|
IFTEST - |
8
|
0 |
1863 |
|
DTC235200651 - Nguyễn Huy Sơn |
8
|
4 |
1863 |
|
DTC225180258 - Quân Dương Văn |
8
|
4 |
1863 |
|
DTC225200956 - Nhàn Hà Thanh |
8
|
4 |
1863 |
|
DTC1954802010339 - Nguyễn Tùng Lâm |
8
|
4 |
1867 |
|
NGUYENMINHDAT - |
8
|
4 |
1868 |
|
DTC225200969 - Nhi Vũ Ngọc |
8
|
4 |
1869 |
|
DTC225200051 - Anh Nguyễn Thị Hồng |
8
|
3 |
1870 |
|
DTC21H4802010541 - |
8
|
3 |
1871 |
|
Vo_Cao_Quoc_Khanh_cpp |
7
|
4 |
1871 |
|
DTC225200027 - Anh Hoàng Quốc |
7
|
4 |
1873 |
|
ICTUPCE202427 - Nịnh Thanh Khương |
7
|
4 |
1873 |
|
SÌNH_THẢNH - |
7
|
4 |
1873 |
|
LUCBAOKHOI2024 - Lục Bảo Khôi |
7
|
4 |
1873 |
|
HOANGBA - |
7
|
4 |
1873 |
|
DTC235200826 - Bùi Anh Văn |
7
|
4 |
1873 |
|
NGUYENTHEANH - |
7
|
4 |
1873 |
|
THANDUYKHAI - |
7
|
4 |
1873 |
|
VUHUYTHINH2005 - |
7
|
4 |
1873 |
|
LUONGXUANLOI - |
7
|
4 |
1873 |
|
MUA_MINH_KU - |
7
|
4 |
1873 |
|
QUOCHUY26 - |
7
|
4 |
1873 |
|
HOANGVINH205 - |
7
|
4 |
1873 |
|
LINHVANPHUONG05 - |
7
|
4 |
1873 |
|
DTC235200201 - Đỗ Anh Đức |
7
|
4 |
1873 |
|
CUONGHH - |
7
|
4 |
1873 |
|
QHUG - |
7
|
4 |
1873 |
|
KIENBEDE233 - |
7
|
4 |
1873 |
|
HUYHAKWALKER - |
7
|
4 |
1873 |
|
DUC_ANH_186 - |
7
|
4 |
1873 |
|
DTC225200178 - Cường Hoàng Văn |
7
|
4 |
1873 |
|
DTC225201371 - Tú Nguyễn Văn |
7
|
4 |
1873 |
|
DTC225200371 - Duy Lù Chín |
7
|
4 |
1873 |
|
DTC225201315 - Trang Nguyễn Thu |
7
|
4 |
1873 |
|
DTC1954802010191 - Hoàng Công Minh |
7
|
4 |
1897 |
|
TAN23 - |
7
|
3 |
1898 |
|
DTC225200403 - Hà Hứa Hựu |
7
|
3 |
1899 |
|
DTC225210060 - Khôi Hoàng Trọng |
7
|
3 |
1900 |
|
DTC225201007 - Phúc Lộc Bảo |
7
|
3 |