1601 |
|
REM192837 - |
21
|
1 |
1602 |
|
DTC1954801010001 - Vũ Đình Dũng |
21
|
12 |
1603 |
|
DTC225200671 - Khánh Tô Văn |
20
|
12 |
1604 |
|
DTC225201179 - Thắng Trịnh Danh |
20
|
12 |
1605 |
|
DTC225180079 - Dũng Bùi Đức |
20
|
12 |
1605 |
|
DTC225180066 - Đình Nguyễn Văn |
20
|
12 |
1607 |
|
DTC225200651 - Huyền Phạm Thu |
20
|
12 |
1608 |
|
HAGIALUONG2023 - |
20
|
12 |
1608 |
|
DTC225190004 - Bắc Vũ Văn |
20
|
12 |
1610 |
|
DTC21H4802011018 - Hùng Nguyễn Bá |
20
|
12 |
1610 |
|
DTC235200786 - Diệp Mạnh Tú |
20
|
12 |
1610 |
|
PHAMNAMDUONG2023 - |
20
|
12 |
1610 |
|
DUCFHA123 - |
20
|
12 |
1610 |
|
DTC225240033 - Phòng Đàm Văn |
20
|
12 |
1610 |
|
DTC225240021 - Nhung Nguyễn Thị |
20
|
12 |
1610 |
|
DTC225240029 - Đức Lò Văn |
20
|
12 |
1610 |
|
DTC225240028 - Đức Dương Trung |
20
|
12 |
1610 |
|
DTC225200092 - Bắc Bùi Thanh |
20
|
12 |
1610 |
|
DTC225200854 - Minh Nguyễn Quang |
20
|
12 |
1610 |
|
DTC225201233 - Thư Phạm Anh |
20
|
12 |
1621 |
|
DTC1954801010007 - Trần Xuân Thanh |
20
|
11 |
1622 |
|
DTC225220055 - Thành Trần Văn |
19
|
11 |
1623 |
|
DTC225180003 - An Nguyễn Thị |
19
|
11 |
1624 |
|
DTC225201241 - Thương Lê Công |
19
|
11 |
1625 |
|
DTC225210055 - Khải Vũ Tiến |
19
|
11 |
1626 |
|
DTC225200811 - Mạnh Nguyễn Tiến |
19
|
11 |
1627 |
|
DTC225200052 - Anh Nguyễn Thị Xuân |
19
|
11 |
1628 |
|
DTC225220008 - Bảo Hoàng Gia |
19
|
11 |
1629 |
|
DTC225200668 - Khánh Phạm Đình |
19
|
11 |
1630 |
|
DTC225200664 - Khánh Hoàng Trọng |
18
|
11 |
1631 |
|
DTC21H4802011015 - |
18
|
2 |
1632 |
|
DTC21H4802010078 - Kiên Đào Trung |
18
|
11 |
1632 |
|
NGUYENTUANANH - |
18
|
11 |
1632 |
|
DTC235200916 - Lý Nụ Cống |
18
|
11 |
1632 |
|
DTC235200461 - Bùi Mai Hải Long |
18
|
11 |
1632 |
|
NGUYENTHUYDUONG2005 - |
18
|
11 |
1632 |
|
DTC225180098 - Dương Nguyễn Việt |
18
|
11 |
1632 |
|
DTC225230015 - Thi Trần Văn |
18
|
11 |
1632 |
|
DTC225200332 - Dũng Nguyễn Tấn |
18
|
11 |
1632 |
|
DTC225200013 - Anh Bùi Khắc Duy |
18
|
11 |
1632 |
|
HUUNAM - Nông Hữu Nam |
18
|
11 |
1642 |
|
DTC225200431 - Hằng Hà Hạnh |
18
|
10 |
1643 |
|
DTC225180132 - Hiếu Đỗ Minh |
18
|
10 |
1644 |
|
DTC225180044 - Chiến Hoàng Mạnh |
17
|
10 |
1645 |
|
DTC225160034 - Hoài Trần Thị |
17
|
10 |
1645 |
|
DTC225200570 - Hùng Trần Quang |
17
|
10 |
1647 |
|
DTC225200767 - Long Hoàng Văn Châu |
17
|
10 |
1648 |
|
TUANVU1202 - |
17
|
10 |
1648 |
|
DTC225200790 - Lương Lý Hồng |
17
|
10 |
1650 |
|
PHAM_THI_LIEN_CNTT - |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC235200005 - Nguyễn Đức An |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC235180034 - Phạm Tiến Dũng |
17
|
10 |
1651 |
|
HOPBQ2103 - |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225180320 - Trường Dương Văn |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225160019 - Đức Trần Nguyễn Anh |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225230007 - Đạt Bùi Tiến |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225220037 - Long Trần Thế |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225200540 - Hoàng Vũ Việt |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225200224 - Đạt Dương Tiến |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225200318 - Dũng Hoàng Tuấn |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225200214 - Đạo Đặng Hoàng |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225200124 - Cầm Hoàng Mạnh |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225201477 - Vinh Đoàn Quang |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225201247 - Thường Nguyễn Đình |
17
|
10 |
1651 |
|
DTC225200366 - Đường Nguyễn Hải |
17
|
10 |
1666 |
|
DTC225010013 - |
17
|
8 |
1667 |
|
DTC225180338 - Tươi Đào Hồng |
16
|
9 |
1668 |
|
ICTUPC202451 - Lò Văn Yên |
16
|
2 |
1669 |
|
NGUYỄN_HẢI_VĂN - |
16
|
9 |
1670 |
|
NOBITA - |
16
|
9 |
1671 |
|
LAVANTRUONG666 - |
16
|
9 |
1672 |
|
DTC225201075 - Quyết Hoàng Công |
16
|
9 |
1673 |
|
DTC2154802010224 - |
16
|
1 |
1674 |
|
DTC225200965 - Nhật Vũ Khắc |
16
|
9 |
1675 |
|
KIENIT2005 - |
16
|
9 |
1675 |
|
DTC225201502 - Vương Dương Việt |
16
|
9 |
1677 |
|
HOANGMINHNHAT - |
16
|
3 |
1678 |
|
DTC225200144 - Chiến Trần Xuân |
16
|
9 |
1679 |
|
DTC245200025 - Hoàng Lưu Thùy Linh |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC21H4802010034 - Nguyễn Sơn Bắc |
15
|
9 |
1679 |
|
PROTON - |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC235200701 - Nguyễn Văn A |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC235200348 - Liễu Đức Huy |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC225200456 - Hiền Nguyễn Thị |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC225201314 - Trang Nguyễn Thị Thùy |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC225200621 - Huy Nguyễn Bảo |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC225200394 - Giang Phạm Thị Quỳnh |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC225200039 - Anh Nguyễn Đức |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC225201250 - Thủy Nguyễn Thị |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC225200899 - Nga Kiều Thị |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC225200558 - Huệ Trương Thị |
15
|
9 |
1679 |
|
DTC225200085 - Anh Vũ Thị Lan |
15
|
9 |
1693 |
|
DTC225200793 - Lưu Bùi Thành |
15
|
8 |
1694 |
|
DTC225210030 - Đức Doãn Hữu |
15
|
8 |
1695 |
|
DTC225201398 - Tuấn Tống Viết |
15
|
7 |
1696 |
|
DTC245010027 - Nguyễn Văn Tiến |
14
|
8 |
1696 |
|
DTC235200401 - Sầm Duy Khánh |
14
|
8 |
1698 |
|
DTC235200536 - Nguyễn Vũ Nam |
14
|
8 |
1699 |
|
DTC235200968 - Nguyễn Hải Lượng |
14
|
8 |
1699 |
|
DTC225200491 - Hiếu Từ Văn |
14
|
8 |