Problems

Problem Category Points AC % Users
Tính giá sách OLP 1p 20.7% 27
Chia kẹo OLP 1p 9.4% 25
Ghép số rời rạc OLP 1p 10.6% 29
Mã hóa OLP 1p 8.2% 22
Hình chữ nhật rỗng OLP 1p 40.8% 102
Hệ thống điện OLP 1p 22.7% 29
Vẽ hình OLP 1p 39.5% 92
Đi làm OLP 1p 15.9% 48
Bưởi to OLP 1 30.5% 38
Tam giác cân KTLT_TH04 Loop 1p 61.3% 1217
Đếm từ OLP 1p 13.0% 44
Chuyển số thập phân sang nhị phân KTLT_TH04 Loop 1p 35.2% 1042
Đếm số ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 54.3% 1166
Tìm số gà, chó KTLT_TH04 Loop 1p 52.7% 1228
In các số lẻ nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 44.0% 1209
Tính giai thừa KTLT_TH05 Function 1p 17.0% 280
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b KTLT_TH04 Loop 1p 61.2% 1168
In các số chẵn nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 51.4% 1163
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N KTLT_TH04 Loop 1p 57.1% 1154
Kiểm tra số nguyên tố KTLT_TH05 Function 1p 42.6% 1075
Liệt kê các số nguyên tố có giá trị <= N KTLT_TH05 Function 1p 42.4% 289
Liệt kê ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 54.9% 979
Số có ba chữ số: a * b * c = a + b+ c KTLT_TH04 Loop 1p 45.1% 311
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b] KTLT_TH05 Function 1p 48.6% 983
Viết hàm tìm ước số chung lớn nhất của hai số nguyên KTLT_TH05 Function 1p 49.3% 1033
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân KTLT_TH05 Function 1p 59.9% 984
Tìm số Fibonacci KTLT_TH05 Function 1p 27.4% 841
Nhập- Xuất dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 42.9% 1144
Tìm chỉ số của phần tử lớn nhất trong mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 57.6% 1077
Nhập xuất thông tin sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 27.2% 730
Nhập xuất danh sách N sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 48.2% 752
Sắp xếp danh sách sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 55.4% 724
Tính tổng M chữ số cuối cùng của số nguyên N KTLT_TH04 Loop 1p 0.0% 0
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 62.7% 1077
Tìm giá trị và chỉ số phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 50.9% 890
Tính trung bình các phần tử trong dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 53.6% 993
Đếm số nguyên tố trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 65.3% 941
Sắp xếp dãy số KTLT_TH06 Array 1p 62.1% 997
Tính tổng dãy số trong đoạn [a, b] KTLT_TH06 Array 1p 60.9% 908
Tính tổng dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 50.5% 919
Tính tổng các số chính phương trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 67.6% 838
Tính tổng các phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 66.8% 968
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 58.0% 878
Tìm chỉ số của phần tử nhỏ nhất trong mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 42.7% 861
Đảo ngược dãy KTLT_TH06 Array 1p 57.1% 913
Kinh Doanh OLP 1p 6.3% 5
Sudoku OLP 1p 18.2% 21
Đoàn tàu du lịch OLP 1p 14.5% 17
Tìm đường đi trong mỏ vàng có tổng trữ lượng lớn nhất OLP 1p 56.8% 14
Gửi yêu cầu kết bạn OLP 1p 61.5% 20