Problems

Problem Category Points AC % Users
Mật khẩu OLP 1p 32.3% 84
Tính giá sách OLP 1p 23.0% 35
Chia kẹo OLP 1p 9.6% 30
Ghép số rời rạc OLP 1p 11.9% 35
Mã hóa OLP 1p 8.5% 25
Hình chữ nhật rỗng OLP 1p 40.1% 107
Hệ thống điện OLP 1p 24.1% 33
Vẽ hình OLP 1p 41.2% 100
Đi làm OLP 1p 17.3% 53
Bưởi to OLP 1 31.6% 41
Tam giác cân KTLT_TH04 Loop 1p 62.9% 1341
Đếm từ OLP 1p 14.7% 50
Chuyển số thập phân sang nhị phân KTLT_TH04 Loop 1p 35.9% 1102
Đếm số ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 54.7% 1286
Tìm số gà, chó KTLT_TH04 Loop 1p 53.4% 1294
In các số lẻ nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 45.1% 1331
Tính giai thừa KTLT_TH05 Function 1p 22.7% 412
Tìm ước số chung lớn nhất của a, b KTLT_TH04 Loop 1p 62.0% 1292
In các số chẵn nhỏ <= N KTLT_TH04 Loop 1p 52.9% 1285
Tính tổng các số lẻ nhỏ hơn hoặc băng N KTLT_TH04 Loop 1p 58.4% 1277
Kiểm tra số nguyên tố KTLT_TH05 Function 1p 42.4% 1180
Liệt kê các số nguyên tố có giá trị <= N KTLT_TH05 Function 1p 48.1% 414
Liệt kê ước số của N KTLT_TH04 Loop 1p 56.2% 1104
Số có ba chữ số: a * b * c = a + b+ c KTLT_TH04 Loop 1p 50.2% 443
Liệt kê các số nguyên tố trong đoạn [a, b] KTLT_TH05 Function 1p 51.4% 1106
Tìm ước số chung lớn nhất của hai số KTLT_TH05 Function 1p 51.6% 1152
Viết hàm chuyển đổi số nhị phân sang thập phân KTLT_TH05 Function 1p 62.4% 1100
Tìm số Fibonacci KTLT_TH05 Function 1p 30.8% 960
Nhập- Xuất dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 43.8% 1262
Tìm vị trí của phần tử lớn nhất trong mảng KTLT_TH06 Array 1p 58.6% 1196
Nhập xuất thông tin sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 27.9% 836
Nhập xuất danh sách N sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 42.7% 848
Sắp xếp danh sách sinh viên KTLT_TH08 Struct 1p 56.0% 838
Tính tổng M chữ số cuối cùng của số nguyên N KTLT_TH04 Loop 1p 0.0% 0
Tìm phần tử lớn nhất trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 63.8% 1196
Tìm giá trị lớn nhất và vị trí trong dãy số KTLT_TH06 Array 1p 53.1% 1011
Giá trị trung bình của mảng số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 55.1% 1117
Đếm số nguyên tố trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 66.2% 1065
Sắp xếp dãy số KTLT_TH06 Array 1p 63.1% 1127
Tính tổng dãy số trong đoạn [a, b] KTLT_TH06 Array 1p 61.2% 1030
Tính tổng dãy số nguyên KTLT_TH06 Array 1p 53.5% 1043
Tính tổng các số chính phương trong dãy KTLT_TH06 Array 1p 69.6% 960
Tính tổng các phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 68.0% 1090
Tìm chỉ số phần tử có giá trị x KTLT_TH06 Array 1p 58.5% 994
Tìm vị trí của phần tử nhỏ nhất trong mảng KTLT_TH06 Array 1p 43.6% 974
Đảo ngược dãy KTLT_TH06 Array 1p 58.9% 1032
Kinh Doanh OLP 1p 7.4% 8
Sudoku OLP 1p 20.8% 26
Đoàn tàu du lịch OLP 1p 13.4% 20
Tìm đường đi trong mỏ vàng có tổng trữ lượng lớn nhất OLP 1p 55.6% 18