Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
A cộng B | KTLT_TH04 Loop | 1p | 71.5% | 1566 | |
Bình phương và lập phương của một số | KTLT_TH02 Components | 1p | 46.8% | 1148 | |
Cấp số cộng | KTLT_TH04 Loop | 1p | 36.4% | 267 | |
Tổng dãy số nguyên (sử dụng link list) | KTLT_TH06 Array | 1p | 48.1% | 91 | |
Kiểm tra số chẵn lẻ | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 36.0% | 1210 | |
Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật | KTLT_TH02 Components | 1p | 24.9% | 1277 | |
Phép toán cộng, trừ, nhân và chia | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 25.1% | 891 | |
Dãy con liên tiếp có độ dài bị giới hạn | Ứng dụng thuật toán | 1 | 9.4% | 14 | |
Đổi Tiền | Ứng dụng thuật toán | 1 | 67.8% | 30 | |
Bài toán tìm đường đi ngắn nhất | Ứng dụng thuật toán | 1 | 31.6% | 10 | |
Fibonacci Words | FIBWORDS | Ứng dụng thuật toán | 1 | 16.0% | 17 | |
Định dạng giờ, phút, giây | KTLT_TH02 Components | 1p | 53.6% | 979 | |
In ra dòng chữ Hello world! | KTLT_TH02 Components | 1p | 51.3% | 1475 | |
Tính chu vi và diện tích hình tròn | KTLT_TH02 Components | 1p | 35.5% | 1087 | |
Hoán đổi hai số | KTLT_TH02 Components | 1p | 35.4% | 902 | |
Chuyển số thành chữ | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 51.5% | 1139 | |
k path | Ứng dụng thuật toán | 1 | 37.5% | 6 | |
Tính chu vi và diện tích hình tam giác | KTLT_TH02 Components | 1p | 33.1% | 1113 | |
Tính tổng, hiệu, tích, thương hai số nguyên | KTLT_TH02 Components | 1p | 39.3% | 917 | |
Lập lịch làm việc của y tá | Ứng dụng thuật toán | 1 | 14.5% | 10 | |
Mạng lưới | Ứng dụng thuật toán | 1 | 0.0% | 0 | |
In ma trận dấu * | KTLT_TH04 Loop | 1p | 42.5% | 1326 | |
Tìm max hai số nguyên | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 46.1% | 1346 | |
Tìm max ba số nguyên | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 39.7% | 1245 | |
Tìm max bốn số nguyên | KTLT_TH03 If-Else | 1p | 55.7% | 1204 | |
Bài toán Edit Dista | OLP 2023 | 20p | 44.3% | 50 | |
Con đường có chiều dài bằng k | OLP 2023 | 30p | 6.1% | 3 | |
Tam giác số | OLP 2023 | 10p | 23.3% | 30 | |
Đếm dãy chia hết | OLP 2023 | 2p | 16.7% | 17 | |
Tổng các số lẻ | OLP 2023 | 2p | 24.5% | 59 | |
Số đặc biệt | OLP 2023 | 30p | 11.1% | 48 | |
Bài toán Longest Valid Parentheses | OLP 2023 | 20p | 21.6% | 44 | |
Đếm tam giác vuông cân | OLP 2023 | 20p | 4.1% | 9 | |
Con đường đẹp | OLP 2023 | 20p | 11.3% | 19 | |
Bãi cỏ ngon nhất | OLP 2023 | 20p | 10.8% | 23 | |
Bội số đẹp | OLP 2023 | 10p | 8.0% | 21 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 30p | 27.6% | 32 | |
Công viên xanh | OLP 2023 | 10p | 46.4% | 23 | |
Thu hoạch nấm | OLP | 1p | 12.4% | 39 | |
Xây dựng lớp Học sinh | KTLT_TH08 Struct | 1p | 13.9% | 42 | |
Quản lý danh sách học sinh | KTLT_TH08 Struct | 1p | 11.2% | 26 | |
In danh sách học sinh ở Thái Nguyên | KTLT_TH08 Struct | 1p | 16.8% | 34 | |
Sắp xếp danh sách học sinh | KTLT_TH08 Struct | 1p | 17.3% | 38 | |
Cộng dồn | OLP | 1p | 4.1% | 33 | |
Quà tặng | OLP | 1p | 12.5% | 14 | |
Máy đếm từ | OLP | 1p | 19.0% | 12 | |
Khôi phục dữ liệu | OLP | 1p | 3.1% | 9 | |
Mảng số đẹp | OLP | 1p | 3.5% | 9 | |
Bơm dầu | OLP | 1p | 25.0% | 21 | |
Mật khẩu | OLP | 1p | 31.3% | 74 |